chứng bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng bệnh+
- Disease, illness
- những chứng bệnh hiểm nghèo
dangerous diseases
- những chứng bệnh hiểm nghèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng bệnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứng bệnh":
chứng bệnh chứng bịnh
Lượt xem: 494